Tiền tiểu đường là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Tiền tiểu đường là tình trạng rối loạn chuyển hóa glucose khi đường huyết lúc đói trong khoảng 100–125 mg/dL hoặc sau 2 giờ OGTT từ 140–199 mg/dL. Giai đoạn này thể hiện giảm nhạy cảm insulin và suy giảm chức năng tế bào β, là dấu hiệu quan trọng để can thiệp kịp thời và ngăn ngừa tiến triển tiểu đường.

Định nghĩa và phân loại

Tiền tiểu đường là tình trạng rối loạn chuyển hóa glucose mạn tính, khi nồng độ đường huyết nằm trong khoảng cao hơn mức bình thường nhưng chưa đạt đến ngưỡng chẩn đoán tiểu đường type 2. Đây là giai đoạn gián tiếp, cho thấy cơ thể bắt đầu mất khả năng duy trì cân bằng glucose và có nguy cơ tiến triển thành tiểu đường đầy đủ.

Theo Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA), tiền tiểu đường được phân chia thành hai nhóm chính:

  • Rối loạn đường huyết lúc đói (IFG): nồng độ glucose lúc đói từ 100 đến 125 mg/dL (ADA 2025).
  • Rối loạn dung nạp glucose sau ăn (IGT): nồng độ glucose sau 2 giờ làm nghiệm pháp dung nạp glucose từ 140 đến 199 mg/dL (WHO 2006).

Về mặt lâm sàng, tiền tiểu đường là dấu hiệu cảnh báo quan trọng để can thiệp sớm, nhằm giảm thiểu nguy cơ biến chứng mạch máu nhỏ và mạch máu lớn vốn có thể khởi phát ngay cả trước khi tiến triển thành đái tháo đường type 2.

Sinh lý bệnh

Cơ chế chủ đạo của tiền tiểu đường là giảm nhạy cảm insulin (insulin resistance), chủ yếu tại cơ vân và gan. Khi tế bào tín hiệu insulin bị suy giảm, quá trình vận chuyển glucose vào trong tế bào kém đi, khiến lượng glucose tồn đọng trong máu tăng cao.

Tế bào β tuyến tụy phản ứng bằng cách tăng tiết insulin để bù đắp, nhưng theo thời gian, khả năng dự trữ và tiết insulin của β tế bào giảm dần. Sự suy giảm này liên quan mật thiết đến stress oxy hóa và tình trạng viêm mạn tính trong mô mỡ, gan và cơ.

  • Stress oxy hóa: sản sinh gốc tự do, phá hủy protein và màng tế bào β.
  • Viêm mạn tính: cytokine pro-inflammatory (TNF-α, IL-6) làm rối loạn tín hiệu insulin.

Kết hợp giữa đề kháng insulin và suy giảm tiết insulin dẫn đến rối loạn điều hòa glucose, tạo thành vòng xoắn bệnh sinh tiến triển. Việc hiểu rõ các bước trung gian này là nền tảng để nghiên cứu các phương pháp điều trị nhắm đích, như thuốc làm giảm viêm hay chống stress oxy hóa.

Tiêu chí chẩn đoán

Theo ADA và WHO, ba chỉ số chính được sử dụng để chẩn đoán tiền tiểu đường:

Chỉ số Phạm vi tiền tiểu đường Nguồn khuyến nghị
Đường huyết lúc đói (FPG) 100FPG125mg/dL100 \le \text{FPG} \le 125 \,\mathrm{mg/dL} ADA 2025
Đường huyết sau 2 giờ OGTT 1402h-OGTT199mg/dL140 \le \text{2h-OGTT} \le 199 \,\mathrm{mg/dL} WHO 2006
HbA1c 5.7 – 6.4 % ADA 2025

Mỗi phương pháp có ưu nhược điểm riêng:

  • FPG: dễ thực hiện, chi phí thấp, nhưng chỉ phản ánh tình trạng lúc đói.
  • OGTT: đánh giá khả năng dung nạp glucose đầy đủ, nhưng phức tạp và mất thời gian.
  • HbA1c: ổn định, không cần nhịn đói, nhưng bị ảnh hưởng bởi các bệnh lý huyết học.

Kết quả xét nghiệm nên được lặp lại 1–2 lần, cách nhau ít nhất 1 tuần, để khẳng định chẩn đoán.

Các yếu tố nguy cơ

Tiền tiểu đường thường gặp ở những đối tượng có tổ hợp nhiều yếu tố nguy cơ, bao gồm cả yếu tố không thể thay đổi và yếu tố liên quan lối sống.

  • Di truyền và độ tuổi: tiền sử gia đình có người mắc tiểu đường type 2, độ tuổi ≥ 45 tuổi làm tăng nguy cơ.
  • Thừa cân, béo phì: chỉ số khối cơ thể (BMI) ≥ 25 kg/m² tại châu Á, ≥ 30 kg/m² tại châu Âu.
  • Ít vận động: hoạt động thể chất < 150 phút/tuần.
  • Hội chứng chuyển hóa: tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, IDF.
  • Tiền sử thai kỳ: đái tháo đường thai kỳ hoặc sinh con ≥ 4 kg.
Yếu tố Ngưỡng nguy cơ cao
BMI ≥ 25 kg/m² (người châu Á), ≥ 30 kg/m² (người da trắng)
Vòng eo > 90 cm (nam), > 80 cm (nữ)
Hoạt động thể lực < 150 phút/tuần

Việc nhận diện sớm nhóm nguy cơ cao qua sàng lọc định kỳ cho phép triển khai can thiệp kịp thời, giảm tỷ lệ chuyển thành tiểu đường type 2 lên đến 50 – 70 % nếu duy trì lối sống lành mạnh.

Dịch tễ học

Theo Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF), ước tính có hơn 500 triệu người trên toàn cầu đang ở giai đoạn tiền tiểu đường vào năm 2024, tương đương gần 10% dân số trưởng thành (IDF Diabetes Atlas 2024).

Tỷ lệ tiền tiểu đường phân bố không đồng đều giữa các khu vực. Các nước châu Á – Thái Bình Dương và Bắc Mỹ ghi nhận tỷ lệ cao hơn do yếu tố di truyền cộng hưởng cùng thay đổi lối sống nhanh chóng. Ví dụ, tại Ấn Độ, hơn 18% người trưởng thành có thể trạng tiền tiểu đường, cao gấp đôi so với mức trung bình toàn cầu.

  • Châu Á – Thái Bình Dương: 12–20% dân số trưởng thành.
  • Châu Âu: 8–12% dân số trưởng thành.
  • Bắc Mỹ: 10–15% dân số trưởng thành.

Xu hướng gia tăng tiền tiểu đường tương quan chặt với tỷ lệ béo phì và lối sống ít vận động. Tại nhiều đô thị lớn, hơn 30% dân số có BMI ≥ 25 kg/m², góp phần làm gia tăng đáng kể tỷ lệ rối loạn chuyển hóa glucose.

Hậu quả và tiến triển

Không can thiệp kịp thời, 10–15% người tiền tiểu đường sẽ tiến triển thành tiểu đường type 2 mỗi năm; con số này có thể lên tới 70% trong vòng 10 năm (Diabetes Care, 2013).

Ngay cả khi chưa chuyển thành tiểu đường chính thức, người tiền tiểu đường đã có nguy cơ cao của biến chứng mạch máu nhỏ (retinopathy, nephropathy) và mạch máu lớn (xơ vữa động mạch, đột quỵ). Dữ liệu dịch tễ cho thấy:

Biến chứng Tỷ lệ mắc (%) Giai đoạn tiền tiểu đường
Retinopathy nhẹ 5–10 Tiền tiểu đường
Viêm cầu thận 3–8 Tiền tiểu đường
Xơ vữa động mạch 15–20 Tiền tiểu đường

Yếu tố nguy cơ tim mạch như tăng huyết áp, rối loạn lipid máu thường xuất hiện sớm. Người tiền tiểu đường có nguy cơ gấp 2 lần bị bệnh tim mạch so với người bình thường cùng độ tuổi và giới tính.

Chiến lược dự phòng

Thay đổi lối sống là nền tảng dự phòng tiền tiểu đường. Chương trình can thiệp của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) khuyến cáo:

  1. Giảm 5–7% trọng lượng cơ thể trong 6 tháng đầu thông qua chế độ ăn ít calo và tăng hoạt động thể lực.
  2. Vận động ít nhất 150 phút/tuần, bao gồm đi bộ nhanh, đạp xe, hoặc bơi lội (CDC DPP).
  3. Thay đổi hành vi: theo dõi dinh dưỡng, lập nhật ký tập luyện, và tham gia nhóm hỗ trợ.

Các nghiên cứu lâm sàng lớn, như thử nghiệm DPP (Diabetes Prevention Program), đã chứng minh giảm 58% nguy cơ tiến triển thành tiểu đường type 2 sau 3 năm với can thiệp lối sống tích cực.

  • Chế độ ăn: giảm 500–750 kcal/ngày, tăng cường rau xanh, ngũ cốc nguyên cám.
  • Hoạt động thể chất: tối thiểu 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần.

Phương pháp can thiệp y tế

Trong nhóm người có nguy cơ rất cao (BMI ≥ 35 kg/m², tuổi < 60, tiền sử đái tháo đường thai kỳ), metformin được khuyến cáo sử dụng như biện pháp bổ trợ (ADA 2025).

Liều khởi đầu thường là 500 mg/ngày, tăng dần đến 1.700–2.000 mg/ngày tùy khả năng dung nạp. Metformin giúp giảm hấp thu glucose ở ruột và cải thiện độ nhạy insulin tại gan.

  • Chỉ định: IFG, IGT kèm béo phì nặng hoặc tiền sử đái tháo đường thai kỳ.
  • Theo dõi: đánh giá creatinin huyết thanh, mức độ dung nạp thuốc mỗi 3–6 tháng.

Ngoài metformin, một số thử nghiệm giai đoạn đầu khảo sát vai trò của thuốc ức chế SGLT2 và GLP-1 analogues trong dự phòng, song hiện mới dừng ở giai đoạn nghiên cứu lâm sàng ban đầu.

Ứng dụng lâm sàng và chính sách y tế

Các quốc gia phát triển đã triển khai sàng lọc tiền tiểu đường tại tuyến y tế cơ sở, đặc biệt ở bệnh viện đa khoa và phòng khám cộng đồng. Việc sử dụng bộ câu hỏi sàng lọc rút gọn (IDRS, FINDRISC) giúp xác định nhanh nhóm nguy cơ.

Chính sách y tế cộng đồng tập trung vào:

  • Chương trình giáo dục sức khỏe: hội thảo, tài liệu trực tuyến về dinh dưỡng và vận động.
  • Hỗ trợ tài chính cho nhóm tham gia chương trình DPP, giảm chi phí xét nghiệm và tập luyện.
  • Hợp tác liên ngành: y tế, giáo dục, thể thao để tạo môi trường thân thiện tăng cường hoạt động thể chất.

Hướng nghiên cứu tương lai

Khám phá biomarker sinh học phân tử có khả năng dự báo tiến triển từ tiền tiểu đường sang tiểu đường type 2 là trọng tâm hiện nay. Phương pháp “omics” (genomics, proteomics, metabolomics) được ứng dụng để tìm kiếm các dấu ấn đặc hiệu.

Bên cạnh đó, trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy ngày càng được sử dụng trong phân tích dữ liệu lớn từ hồ sơ y tế điện tử, góp phần xây dựng mô hình dự báo cá nhân hóa và khuyến nghị can thiệp kịp thời (Nature Medicine, 2021).

Ứng dụng công nghệ di động (mHealth) với các ứng dụng theo dõi chế độ ăn, tập luyện và nhắc nhở xét nghiệm định kỳ hứa hẹn cải thiện tuân thủ điều trị và thay đổi hành vi bền vững.

Tài liệu tham khảo

  1. International Diabetes Federation. IDF Diabetes Atlas, 10th ed., 2024. (Link)
  2. Diabetes Prevention Program Research Group. “Reduction in the incidence of type 2 diabetes with lifestyle intervention or metformin.” New England Journal of Medicine, vol. 346, no. 6, 2002, pp. 393–403. DOI:10.1056/NEJMoa012512.
  3. American Diabetes Association. “Standards of Medical Care in Diabetes—2025.” Diabetes Care, vol. 45, suppl. 1, 2025. DOI:10.2337/dc25-S001. (Link)
  4. World Health Organization. Definition and Diagnosis of Diabetes Mellitus and Intermediate Hyperglycemia, 2006. Geneva: WHO Press. (Link)
  5. Centers for Disease Control and Prevention. “National Diabetes Prevention Program.” CDC, 2024. (Link)
  6. Topol EJ. “High-performance medicine: the convergence of human and artificial intelligence.” Nature Medicine, vol. 25, 2019, pp. 44–56. DOI:10.1038/s41591-018-0300-7. (Link)

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tiền tiểu đường:

Ảnh hưởng của việc sử dụng thực phẩm bổ sung probiotics đa loài đến các chỉ số chuyển hóa, hs-CRP và stress oxy hóa ở bệnh nhân tiểu đường loại 2 Dịch bởi AI
Annals of Nutrition and Metabolism - Tập 63 Số 1-2 - Trang 1-9 - 2013
Thông tin nền: Chúng tôi chưa biết đến nghiên cứu nào chỉ ra tác động của việc tiêu thụ hàng ngày các thực phẩm bổ sung probiotics đa loài đối với các chỉ số chuyển hóa, protein phản ứng C nhạy cảm cao (hs-CRP) và stress oxy hóa ở bệnh nhân tiểu đường. Mục tiêu: Nghiên cứu này nhằm xác định tác động của các thực phẩm bổ sung probiotics đa loài đến các chỉ số chuyển hóa, hs-CRP và stress ox...... hiện toàn bộ
#probiotics đa loài #bệnh tiểu đường loại 2 #chỉ số chuyển hóa #hs-CRP #stress oxy hóa
Dapagliflozin ở bệnh nhân tiểu đường loại 2 nhận liều insulin cao: hiệu quả và an toàn trong 2 năm Dịch bởi AI
Diabetes, Obesity and Metabolism - Tập 16 Số 2 - Trang 124-136 - 2014
Tóm tắtMục tiêuDapagliflozin, một chất ức chế chọn lọc của vận chuyển đồng natri-glucose 2 (SGLT2), đã được chứng minh là cải thiện kiểm soát đường huyết, ổn định liều lượng insulin và giảm tăng cân do insulin trong vòng 48 tuần ở những bệnh nhân có bệnh tiểu đường loại...... hiện toàn bộ
Rối loạn nhận thức ở bệnh nhân tiểu đường loại 2 Dịch bởi AI
Diabetes/Metabolism Research and Reviews - Tập 26 Số 7 - Trang 507-519 - 2010
Tóm tắtNhững người mắc bệnh tiểu đường có nguy cơ cao hơn bị suy giảm nhận thức và sa sút trí tuệ. Bài viết này khám phá bản chất và mức độ thay đổi nhận thức ở bệnh nhân tiểu đường loại 2. Các yếu tố nguy cơ có thể như hạ đường huyết và tăng đường huyết, các yếu tố nguy cơ mạch máu, các biến chứng vi mạch và đại mạch, trầm cảm và các yếu tố di truyền sẽ được xem x...... hiện toàn bộ
#tiểu đường loại 2 #suy giảm nhận thức #sa sút trí tuệ #yếu tố nguy cơ #trầm cảm #hình ảnh não #nghiên cứu khám nghiệm tử thi
Một đánh giá hệ thống về hiệu quả của việc tái tưới máu cho bàn chân bị loét ở bệnh nhân tiểu đường và bệnh động mạch ngoại vi Dịch bởi AI
Diabetes/Metabolism Research and Reviews - Tập 28 Số S1 - Trang 179-217 - 2012
Tóm tắtTrong một số nghiên cứu quan sát lớn gần đây, bệnh động mạch ngoại vi (PAD) có mặt ở tới 50% bệnh nhân có loét bàn chân do tiểu đường và là một yếu tố rủi ro độc lập đối với cắt cụt chi. Nhóm làm việc Quốc tế về Bàn chân Tiểu đường do đó đã thành lập một nhóm làm việc đa ngành để đánh giá hiệu quả của việc tái tưới máu cho bàn chân bị loét ở bệnh nhân tiểu đ...... hiện toàn bộ
#bệnh động mạch ngoại vi #bệnh tiểu đường #tái tưới máu #loét bàn chân #cắt cụt chi
Sự gia tăng nhiệt độ da có phải là yếu tố tiên đoán cho loét bàn chân thần kinh ở những người mắc bệnh tiểu đường không? Một đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp Dịch bởi AI
Wiley - Tập 6 Số 1 - 2013
Tóm tắtGiới thiệuMục tiêu của bài đánh giá hệ thống này là đánh giá độ mạnh của các nghiên cứu hiện có để trả lời câu hỏi: Sự gia tăng nhiệt độ da có thể dự đoán loét bàn chân thần kinh ở những người mắc bệnh tiểu đường không?Phương phápNghiên cứu này là một bài đánh g...... hiện toàn bộ
Tác động của pioglitazone đối với nồng độ protein liên kết axit béo loại gan trong nước tiểu ở bệnh nhân tiểu đường có microalbuminuria Dịch bởi AI
Diabetes/Metabolism Research and Reviews - Tập 22 Số 5 - Trang 385-389 - 2006
Trừu tượngNền tảngProtein liên kết axit béo loại gan trong nước tiểu (L‐FABP) là một chỉ số hữu ích cho tổn thương ống thận giữa. Pioglitazone được báo cáo là hiệu quả trong giai đoạn sớm của bệnh thận tiểu đường. Mục tiêu của nghiên cứu hiện tại là xác định xem pioglitazone có ảnh hưởng đến nồng độ L‐FABP trong nước tiểu ở những ...... hiện toàn bộ
Mối liên hệ giữa glucose huyết lúc đói và nguy cơ mắc suy tim trong suốt đời: Dự án Tổng hợp Nguy cơ Vĩnh viễn Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2021
Tóm tắt Đặt vấn đề Trước tình trạng gia tăng tỷ lệ mắc chứng rối loạn đường huyết và sự chênh lệch trong gánh nặng suy tim (HF), chúng tôi đã xác định nguy cơ mắc HF suốt đời theo từng chủng tộc và giới tính trên phổ glucose huyết lúc đói (FPG). ...... hiện toàn bộ
#suy tim #rối loạn đường huyết #nguy cơ suốt đời #tiền tiểu đường #glucose huyết lúc đói
Tiêu thụ sản phẩm từ sữa và nguy cơ mắc tiền tiểu đường ở người lớn trung niên Hà Lan: nghiên cứu đoàn hệ tiến cứu Hoorn Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 61 Số 1 - Trang 183-196 - 2022
Tóm tắt Mục đích Mục tiêu của chúng tôi là điều tra những mối liên hệ giữa việc tiêu thụ sữa tổng hợp và các loại sữa với nguy cơ mắc tiền tiểu đường trong một nghiên cứu dựa trên dân số tại Hà Lan. Phương pháp ...... hiện toàn bộ
#Tiêu thụ sản phẩm từ sữa #tiền tiểu đường #nghiên cứu Hoorn #người lớn trung niên #Hà Lan
Pioglitazone để phòng ngừa đột quỵ nguyên phát ở bệnh nhân châu Á mắc tiểu đường loại 2 và các yếu tố nguy cơ tim mạch: một nghiên cứu hồi cứu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 19 Số 1 - 2020
Tóm tắt Đặt vấn đề Các nghiên cứu đánh giá hiệu quả của pioglitazone chỉ để phòng ngừa đột quỵ nguyên phát ở những bệnh nhân châu Á mắc tiểu đường loại 2 (DM) và có nhiều yếu tố nguy cơ tim mạch (CV) còn khá ít. Do đó, chúng tôi đã đặt mục tiêu đánh giá tác động của pioglitazone đối với việc phòng ngừa đột quỵ nguyên phát ở những ...... hiện toàn bộ
#pioglitazone #đột quỵ thiếu máu #tiểu đường loại 2 #yếu tố nguy cơ tim mạch
Mức độ Alarin và Adipsin trong huyết tương và dịch mắt ở bệnh nhân có và không có bệnh võng mạc do tiểu đường Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 22 Số 1 - 2022
Tóm tắt Giới thiệu Bệnh võng mạc do tiểu đường là một căn bệnh xảy ra do các biến chứng vi mạch do tăng đường huyết và kháng insulin. Alarin và Adipsin là các phân tử có vai trò trong chuyển hóa năng lượng và glucose. Mục tiêu của nghiên cứu này là xác định mức độ Alarin và Adipsin trong huyết tương...... hiện toàn bộ
Tổng số: 105   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10